Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boot camp




boot+camp
['bu:tkæmp]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển


/'bu:tkæmp/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trại huấn luyện lính thuỷ mới tuyển

Related search result for "boot camp"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.